身に余る
みにあまる「THÂN DƯ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身
に
余
る
栄光
。
Vinh dự mà bạn đang trao cho tôi nhiều hơn những gì tôi xứng đáng được nhận.

Bảng chia động từ của 身に余る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身に余る/みにあまるる |
Quá khứ (た) | 身に余った |
Phủ định (未然) | 身に余らない |
Lịch sự (丁寧) | 身に余ります |
te (て) | 身に余って |
Khả năng (可能) | 身に余れる |
Thụ động (受身) | 身に余られる |
Sai khiến (使役) | 身に余らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身に余られる |
Điều kiện (条件) | 身に余れば |
Mệnh lệnh (命令) | 身に余れ |
Ý chí (意向) | 身に余ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 身に余るな |
身に余る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身に余る
身に余る光栄 みにあまるこうえい
vinh hạnh cho tôi
身に余る栄を被る みにあまるさかえをこうむる
để nhận danh dự không xứng đáng
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
思案に余る しあんにあまる
nghĩ mãi không ra
余所にする よそにする
thờ ơ
人目に余る ひとめにあまる
để (thì) nổi bật quá