目の粗い
めのあらい「MỤC THÔ」
☆ Danh từ
Thô (kết cấu hoặc hạt)

目の粗い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の粗い
粗目 ざらめ あらめ
(ざらめ)đường cát thô
マス目 マス目
chỗ trống
粗目雪 ざらめゆき
hạt tuyết rơi
粗目糖 ざらめとう
làm thành hạt đường
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái