目も綾
めもあや「MỤC LĂNG」
☆ Tính từ đuôi な
Vẻ đẹp rực rỡ, rực rỡ

目も綾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目も綾
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾糸 あやいと
chỉ màu; chỉ mắc trên khung dệt