目をかける
めをかける
☆ Cụm từ
Ưu ái, thiên vị, quan tâm đặc biệt
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để mắt tới

Bảng chia động từ của 目をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目をかける/めをかけるる |
Quá khứ (た) | 目をかけた |
Phủ định (未然) | 目をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 目をかけます |
te (て) | 目をかけて |
Khả năng (可能) | 目をかけられる |
Thụ động (受身) | 目をかけられる |
Sai khiến (使役) | 目をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目をかけられる |
Điều kiện (条件) | 目をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 目をかけいろ |
Ý chí (意向) | 目をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目をかけるな |
目をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目をかける
マス目 マス目
chỗ trống
目を向ける めをむける
quan tâm, để mắt tới
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
目を背ける めをそむける
Tránh mặt,làm ngơ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかすめる めをかすめる
giữ bí mật
引け目を感じる ひけめをかんじる
Cảm thấy tự ti, yếu thế; cảm thấy mình thấp kém, nhỏ bé