目を向ける
めをむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Quan tâm, để mắt tới

Bảng chia động từ của 目を向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を向ける/めをむけるる |
Quá khứ (た) | 目を向けた |
Phủ định (未然) | 目を向けない |
Lịch sự (丁寧) | 目を向けます |
te (て) | 目を向けて |
Khả năng (可能) | 目を向けられる |
Thụ động (受身) | 目を向けられる |
Sai khiến (使役) | 目を向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を向けられる |
Điều kiện (条件) | 目を向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 目を向けいろ |
Ý chí (意向) | 目を向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を向けるな |
目を向ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を向ける
非難の目を向ける ひなんのめをむける
tới sự quay một cái nhìn (của) trách mắng
背を向ける せをむける
để giả vờ không thấy (xem); để quay một có tiếp tục lùi lại
水を向ける みずをむける
Dụ dỗ, lôi kéo
兵を向ける へいをむける
để gửi một quân đội
心を向ける こころをむける
hướng tâm trí về
マス目 マス目
chỗ trống
目をかける めをかける
để mắt tới
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý