目を光らす
めをひからす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Canh trừng

Bảng chia động từ của 目を光らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を光らす/めをひからすす |
Quá khứ (た) | 目を光らした |
Phủ định (未然) | 目を光らさない |
Lịch sự (丁寧) | 目を光らします |
te (て) | 目を光らして |
Khả năng (可能) | 目を光らせる |
Thụ động (受身) | 目を光らされる |
Sai khiến (使役) | 目を光らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を光らす |
Điều kiện (条件) | 目を光らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を光らせ |
Ý chí (意向) | 目を光らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を光らすな |
目を光らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を光らす
マス目 マス目
chỗ trống
目を光らせる めをひからせる
theo dõi cẩn thận
目を逸らす めをそらす
Mắt nhìn đi hướng khác để lảng tránh
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
目をそらす めをそらす
lánh mặt, tránh né.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang