目を逸らす
めをそらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Mắt nhìn đi hướng khác để lảng tránh

Bảng chia động từ của 目を逸らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を逸らす/めをそらすす |
Quá khứ (た) | 目を逸らした |
Phủ định (未然) | 目を逸らさない |
Lịch sự (丁寧) | 目を逸らします |
te (て) | 目を逸らして |
Khả năng (可能) | 目を逸らせる |
Thụ động (受身) | 目を逸らされる |
Sai khiến (使役) | 目を逸らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を逸らす |
Điều kiện (条件) | 目を逸らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を逸らせ |
Ý chí (意向) | 目を逸らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を逸らすな |
目を逸らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を逸らす
マス目 マス目
chỗ trống
逸らす そらす
trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác
注意を逸らす ちゅういをそらす
làm xao lãng một người có sự chú ý
目をそらす めをそらす
lánh mặt, tránh né.
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目を光らす めをひからす
Canh trừng
気持ちを逸らす きもちをそらす
đánh lạc hướng suy nghĩ; làm cảm xúc phân tâm