Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身代を擦る
しんだいをこする
mất một người có vận may
身代を傾ける しんだいをかたむける
hoang phí một có những vận may
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
目を擦る めをこする
Dụi mắt.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân
身を護る みをまもる
để bảo vệ chính mình
身を守る みをまもる
Đăng nhập để xem giải thích