Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を閉める
めをしめる
híp.
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
蓋を閉める ふたをしめる
đậy vung; đậy nắp.
門を閉める もんをしめる
gài cửa.
ドアを閉める どあをしめる
đóng cửa
目を留める めをとめる
để ý, chú ý tới
目を止める めをとめる
chú ý; sự chú ý
目を細める めをほそめる
nhắm mắt một phần, để nheo mắt
閉める しめる
đóng
Đăng nhập để xem giải thích