逸らす
そらす「DẬT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác
話
をわきに〜
Đánh trống lảng
目
を〜
Đưa mắt nhìn sang chỗ khác .

Từ đồng nghĩa của 逸らす
verb
Bảng chia động từ của 逸らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逸らす/そらすす |
Quá khứ (た) | 逸らした |
Phủ định (未然) | 逸らさない |
Lịch sự (丁寧) | 逸らします |
te (て) | 逸らして |
Khả năng (可能) | 逸らせる |
Thụ động (受身) | 逸らされる |
Sai khiến (使役) | 逸らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逸らす |
Điều kiện (条件) | 逸らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 逸らせ |
Ý chí (意向) | 逸らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 逸らすな |
逸らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逸らす
目を逸らす めをそらす
Mắt nhìn đi hướng khác để lảng tránh
注意を逸らす ちゅういをそらす
làm xao lãng một người có sự chú ý
気持ちを逸らす きもちをそらす
to distract a person's attention
逸す いっす
Để mất, bỏ lỡ(cơ hội)
逸らかす はぐらかす
đánh trống lảng
逸する いっする
để mất (một cơ hội); lỡ mất (một cơ hội); đi trệch; quên
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
卓逸 たくいつ
xuất sắc