目付き
めつき「MỤC PHÓ」
☆ Danh từ
Ánh mắt; cái nhìn
彼女
の
目付
きはやさしい
Cô ấy có ánh mắt rất hiền .

目付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目付き
艶めかしい目付き なまめかしいめつき つやめかしいめつき
ánh mắt quyến rũ, mê hoặc
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目付 めつけ
censor, overseer, inspector (Edo period)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
付け目 つけめ
(để tập trung vào) một yếu chỉ