目付柱
めつけばしら「MỤC PHÓ TRỤ」
☆ Danh từ
Downstage right pillar (on a Noh stage) used as a positioning guidepost for actors

目付柱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目付柱
マス目 マス目
chỗ trống
付け柱 つけばしら
là cột dùng để trang trí được dán hoặc ăn vào tường
目付 めつけ
censor, overseer, inspector (Edo period)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
目付き めつき
ánh mắt; cái nhìn
付け目 つけめ
(để tập trung vào) một yếu chỉ
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại