Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分子量
ぶんしりょう
(hóa học) phân tử lượng
分子量測定 ぶんしりょーそくてー
xác định trọng lượng phân tử
分量 ぶんりょう
phân lượng
量子 りょうし
lượng tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「PHÂN TỬ LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích