Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マス目 マス目
chỗ trống
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ