Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目加田誠
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マス目 マス目
chỗ trống
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.