目印
めじるし「MỤC ẤN」
☆ Danh từ
Mã hiệu; dấu hiệu; mốc.

Từ đồng nghĩa của 目印
noun
目印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目印
目印する めじるしする
ký mã hiệu; làm dấu hiệu; làm mốc.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
印字項目 いんじこうもく
mục có thể in
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.