目地
めじ「MỤC ĐỊA」
☆ Danh từ
Chắp nối

目地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目地
目地鏝 めじこて
bay trét mạch (dụng cụ được sử dụng để trét vữa vào các mạch vữa giữa các viên gạch hoặc đá)
目地材 めじざい
vật liệu mối nối khe (mạch ngừng bê tông)
目地棒 めじぼう
thanh chia khe
目地用テープ めじようテープ
băng dính trám khe
目地刷毛 めじはけ
cọ quét khe hở (loại cọ quét được sử dụng để quét các khe hở giữa các viên gạch, đá)
目地/サッシュ刷毛 めじ/サッシュはけ
Đường khe/chổi quét khung cửa sổ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.