目安
めやす「MỤC AN」
☆ Danh từ
Mục tiêu; mục đích
目安
を
高
い
所
に
置
く
Đặt mục tiêu cao
Gần đúng, không chuẩn

Từ đồng nghĩa của 目安
noun
目安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目安
目安箱 めやすばこ
hộp góp ý
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn