Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
マス目 マス目
chỗ trống
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
目撃 もくげき
mục kích
目撃する もくげきする
làm nhân chứng; chứng kiến; mục kích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目撃談 もくげきだん
sự tận mắt chứng kiến
襲撃者 しゅうげきしゃ
kẻ tấn công