Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目標設定
もくひょうせってい
sự thiết lập mục tiêu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
マス目 マス目
chỗ trống
標目 ひょうもく
tiêu đề
目標 もくひょう
bia
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
標定 ひょうてい
Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
「MỤC TIÊU THIẾT ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích