目標設定
もくひょうせってい「MỤC TIÊU THIẾT ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự thiết lập mục tiêu

目標設定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目標設定
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
目標 もくひょう
bia
標目 ひょうもく
tiêu đề
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
標定 ひょうてい
Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng
マス目 マス目
chỗ trống
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.