標定
ひょうてい「TIÊU ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng
地図
の
標定
Tiêu chuẩn hóa bản đồ
接続標定
Sự định hướng liên tục .

Từ đồng nghĩa của 標定
noun
標定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標定
地上標定機 ちじょうひょうていき
(artillery) theodolite
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
目標設定 もくひょうせってい
sự thiết lập mục tiêu
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).