Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目白通り
マス目 マス目
chỗ trống
目通り めどおり
thính giả với
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白目 しろめ はくがん
màu trắng (của) mắt
目白 めじろ メジロ
tên một loài chim có viền trắng quanh mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
お目通り おめどおり
sự diện kiến, sự yết kiến
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS