目的もなくあちこち歩く
Đi lung tung.

目的もなくあちこち歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目的もなくあちこち歩く
あてもなくあちこち歩く あてもなくあちこちあるく
đi lững thững.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
持ち歩く もちあるく
mang đi theo
あてもなく歩く あてもなくあるく
vu vơ.
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống, mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ ; nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa, vọng xa, đăng (tin, bài), sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, mang sang, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được, thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thắng lợi, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, fetch
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với