目的言語
もくてきげんご「MỤC ĐÍCH NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ đối tượng
Ngôn ngữ đích

目的言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目的言語
目的語 もくてきご
phản đối
目標言語 もくひょうげんご
ngôn ngữ đích
総合的言語 そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
分析的言語 ぶんせきてきげんご
ngôn ngữ phân tích
非言語的コミュニケーション ひげんごコミュニケーション
giao tiếp phi ngôn ngữ
マス目 マス目
chỗ trống
目的格補語 もくてきかくほご
objective complement, noun or adjective following and modifing the direct object
直接目的語 ちょくせつもくてきご
bổ ngữ trực tiếp