Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総合的言語
そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
総合的 そうごうてき
chất tổng hợp
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
言語結合 げんごけつごう
liên kết ngôn ngữ
分析的言語 ぶんせきてきげんご
ngôn ngữ phân tích
非言語的コミュニケーション ひげんごコミュニケーション
giao tiếp phi ngôn ngữ
問合せ言語 といあわせげんご
ngôn ngữ hỏi
統合言語クエリ とーごーげんごクエリ
ngôn ngữ truy vấn tích hợp
Đăng nhập để xem giải thích