非言語的コミュニケーション
ひげんごコミュニケーション
☆ Danh từ
Giao tiếp phi ngôn ngữ
非言語的コミュニケーション
は、
身振
りや
表情
を
通
じて
感情
を
伝
える
重要
な
手段
です。
Giao tiếp phi ngôn ngữ là một phương tiện quan trọng để truyền đạt cảm xúc qua cử chỉ và biểu cảm.

非言語的コミュニケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非言語的コミュニケーション
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
説得的コミュニケーション せっとくてきコミュニケーション
truyền thông thuyết phục
総合的言語 そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
分析的言語 ぶんせきてきげんご
ngôn ngữ phân tích
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
コミュニケーション コミュニケイション コミュニケーション
thông tin liên lạc; sự liên lạc với nhau; sự giao thiệp với nhau; sự giao tiếp với nhau.
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ