目糞
めくそ「MỤC PHẨN」
Nhìn sự tháo gỡ hoặc nước nhầy

目糞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目糞
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
糞真面目 くそまじめ
nghiêm túc thái quá
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine