糞
ばば くそ くっそ ふん クソ「PHẨN」
☆ Danh từ
Phân; cứt
自分
の
犬
の
糞
くらい
拾
うべきよ!
常識
よね
Mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường
鳥
が
車
に
落
とした
糞
Phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô
乾
いた
牛
の
糞
Phân (cứt) bò khô

Từ đồng nghĩa của 糞
noun
糞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
糞爺 くそじじい
lão già
糞桶 くそおけ
xô đựng phân
歯糞 はくそ
(răng) mảng bám
糞石 ふんせき
coprolite (là phân hóa thạch. Các coprolite được phân loại là hóa thạch dấu vết trái ngược với hóa thạch cơ thể, vì chúng đưa ra bằng chứng cho hành vi của động vật thay vì hình thái)