糞
ばば くそ くっそ ふん クソ「PHẨN」
☆ Danh từ
Phân; cứt
自分
の
犬
の
糞
くらい
拾
うべきよ!
常識
よね
Mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường
鳥
が
車
に
落
とした
糞
Phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô
乾
いた
牛
の
糞
Phân (cứt) bò khô

Từ đồng nghĩa của 糞
noun