目茶目茶
めちゃめちゃ「MỤC TRÀ MỤC TRÀ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Liều lĩnh; thiếu thận trọng
Quá mức; quá đáng
Vô lý
Sự liều lĩnh; sự thiếu thận trọng
Sự vô lý.

Từ đồng nghĩa của 目茶目茶
adjective
目茶目茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目茶目茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
目茶 めちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
茶目 ちゃめ
tính thích đùa nghịch; sự ranh mãnh; thằng ranh con; hài hước; tếu; đôi mắt nâu
目茶苦茶 めちゃくちゃ メチャクチャ
bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng
破茶目茶 はちゃめちゃ やぶちゃめちゃ
lộn xộn; hỗn loạn
マス目 マス目
chỗ trống
お茶目 おちゃめ
Tính hay vui đùa, tính hay khôi hài
茶目る ちゃめる
chơi khăm