茶目る
ちゃめる「TRÀ MỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chơi khăm

Bảng chia động từ của 茶目る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茶目る/ちゃめるる |
Quá khứ (た) | 茶目った |
Phủ định (未然) | 茶目らない |
Lịch sự (丁寧) | 茶目ります |
te (て) | 茶目って |
Khả năng (可能) | 茶目れる |
Thụ động (受身) | 茶目られる |
Sai khiến (使役) | 茶目らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茶目られる |
Điều kiện (条件) | 茶目れば |
Mệnh lệnh (命令) | 茶目れ |
Ý chí (意向) | 茶目ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 茶目るな |
茶目る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶目る
目茶目茶 めちゃめちゃ
liều lĩnh; thiếu thận trọng
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶目 ちゃめ
tính thích đùa nghịch; sự ranh mãnh; thằng ranh con; hài hước; tếu; đôi mắt nâu
目茶 めちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
マス目 マス目
chỗ trống
破茶目茶 はちゃめちゃ やぶちゃめちゃ
lộn xộn; hỗn loạn
目茶苦茶 めちゃくちゃ メチャクチャ
bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.