手詰まり
てづまり「THỦ CẬT」
(thị trường) bế tắc, trì trệ (không có cổ phiếu để mua)
☆ Danh từ
Thế bí, sự bế tắc, vào thế bí

Từ đồng nghĩa của 手詰まり
noun
手詰まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手詰まり
手詰り てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
詰まり つまり
tóm lại, có nghĩa là, nói cách khác
手詰め てづめ
việc dồn (đối phương) vào thế bí
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
目詰まり めづまり めつまり
sự bị nghẹt, sự bị bít kín (mắt lưới...)
息詰まり いきづまり
nghẹt thở; không thể thở được; khó thở (do quá căng thẳng)