目論見書補完書面
もくろみしょほかんしょめん
Tài liệu bổ sung bản cáo bạch
目論見書補完書面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目論見書補完書面
目論見書 もくろみしょ
Bảng về các điều khoản chính của danh mục đầu tư
要約目論見書 よーやくもくろみしょ
bản cáo bạch tóm tắt
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書面 しょめん
tài liệu; giấy tờ; văn bản; thư từ
書見 しょけん
đọc sách báo
書目 しょもく
lập danh mục (của) những (quyển) sách