論書
ろんしょ「LUẬN THƯ」
☆ Danh từ
Sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)

論書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論書
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
書生論 しょせいろん
lý lẽ không thực tế, lý luận suông
目論見書 もくろみしょ
Bảng về các điều khoản chính của danh mục đầu tư
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
目論見書補完書面 もくろみしょほかんしょめん
tài liệu bổ sung bản cáo bạch
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
要約目論見書 よーやくもくろみしょ
bản cáo bạch tóm tắt