リモデル上貼り用 リモデルうえはりよう
dùng để dán lên trên khi sửa chữa
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ
mang eyeliner
貼り紙 はりがみ
nhãn hiệu; nhãn; áp phích
仮貼り かりばり かりはり
sự dán tạm thời