上貼り
うわばり「THƯỢNG THIẾP」
☆ Danh từ
Kết thúc áo choàng (của) giấy

Từ trái nghĩa của 上貼り
上貼り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上貼り
リモデル上貼り用 リモデルうえはりよう
dùng để dán lên trên khi sửa chữa
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ mang eyeliner
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
切貼り きりばりり
vá
貼り紙 はりがみ
nhãn hiệu; nhãn; áp phích
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
仮貼り かりばり かりはり
sự dán tạm thời
前貼り まえばり まえバリ
phần che các bộ phận riêng tư (đặc biệt là các diễn viên trong quá trình quay phim)