目通し
めどおし「MỤC THÔNG」
☆ Danh từ
Xem (nhìn) lướt qua toàn bộ

目通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目通し
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
目を通 めをつう
Xem qua、nhìn qua
目通り めどおり
thính giả với
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ