目隠し葺き
めかくしぶき
☆ Danh từ
Tiles used to cover nail holes in cypress bark roofing for the purpose of waterproofing

目隠し葺き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目隠し葺き
目隠し めかくし
tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong
マス目 マス目
chỗ trống
葺き ぶき
mái nhà, nóc nhà
目隠し鬼 めかくしおに
trò chơi "bịt mắt bắt dê"
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
藁葺き わらぶき わらぶきき
lợp lá mái nhà
茅葺き かやぶき
mái tranh (bằng cỏ)
草葺き くさぶき
sự lợp lá; lợp lá