目隠し
めかくし「MỤC ẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong

Từ đồng nghĩa của 目隠し
noun
Bảng chia động từ của 目隠し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目隠しする/めかくしする |
Quá khứ (た) | 目隠しした |
Phủ định (未然) | 目隠ししない |
Lịch sự (丁寧) | 目隠しします |
te (て) | 目隠しして |
Khả năng (可能) | 目隠しできる |
Thụ động (受身) | 目隠しされる |
Sai khiến (使役) | 目隠しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目隠しすられる |
Điều kiện (条件) | 目隠しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目隠ししろ |
Ý chí (意向) | 目隠ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目隠しするな |
目隠し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目隠し
目隠し鬼 めかくしおに
trò chơi "bịt mắt bắt dê"
目隠し葺き めかくしぶき
tiles used to cover nail holes in cypress bark roofing for the purpose of waterproofing
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
隠れた項目 かくれたこうもく
mục bị ẩn
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc