目隠し鬼
めかくしおに「MỤC ẨN QUỶ」
☆ Danh từ
Trò chơi "bịt mắt bắt dê"
子供
たちは
公園
で
目隠
し
鬼
を
楽
しんでいた。
Những đứa trẻ đang chơi trò bịt mắt bắt dê tại công viên.

目隠し鬼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目隠し鬼
目隠し めかくし
tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong
マス目 マス目
chỗ trống
鬼金目 おにきんめ オニキンメ
cá răng nanh thông thường
鬼目ナット おにめナット
tán chấu, tán hoa mai
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目隠し葺き めかくしぶき
tiles used to cover nail holes in cypress bark roofing for the purpose of waterproofing
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu