Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目黒本町
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
目黒 めぐろ メグロ
Bonin white-eye (Apalopteron familiare)
黒目 くろめ
tròng đen; mắt màu đen
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
本目 ほんめ
type of flat knot used in nets
黒い目 くろいめ
mắt đen
ミル本体 ミル本体
thân máy xay