本目
ほんめ「BỔN MỤC」
☆ Danh từ
Type of flat knot used in nets

本目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本目
基本目標 きほんもくひょう
mục tiêu cơ bản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.