盲人
もうじん「MANH NHÂN」
☆ Danh từ
Người mù.
盲人
に
手
を
貸
すのは
親切
な
行為
だ。
Giúp đỡ một người mù là một hành động nhân ái.
盲人
のための
病院
を
開設
する
Xây dựng bệnh viện cho người mù
盲人
のために
点字
の
翻訳
の
仕事
をする
Làm công việc biên dịch chữ Braille dành cho người mù .

Từ đồng nghĩa của 盲人
noun
盲人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲人
盲人が盲人を導く もうじんがもうじんをみちびく
người mù dẫn dắt người mù (gần tương tự câu "thầy bói xem voi")
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện