Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲縞 めくらじま
plain blue cotton
盲目 もうもく
mù mắt
盲断 もうだん めくらだん
kết luận vội vàng
盲者 もうしゃ
người mù, người khiếm thị