Các từ liên quan tới 盲導犬の里 富士ハーネス
盲導犬 もうどうけん
Chó dẫn đường cho người mù
里犬 さといぬ
chó cưng, chó nhà
dây bảo hộ
dây bảo hộ
ハーネス式 ハーネスしき ハーネスしき ハーネスしき
dây an toàn dạng yếm chống rơi (loại dây an toàn được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi bị ngã từ trên cao. Dây an toàn này bao gồm một bộ yếm được đeo quanh vai và ngực, một dây đeo hông và một dây nối)
聴導犬 ちょうどうけん
chó chỉ đường cho người khiếm thính
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)