Các từ liên quan tới 盲導犬の里 富士ハーネス
盲導犬 もうどうけん
Chó dẫn đường cho người mù
里犬 さといぬ
chó cưng, chó nhà
聴導犬 ちょうどうけん
chó chỉ đường cho người khiếm thính
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.