盲愛
もうあい「MANH ÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm mù tình yêu

Bảng chia động từ của 盲愛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盲愛する/もうあいする |
Quá khứ (た) | 盲愛した |
Phủ định (未然) | 盲愛しない |
Lịch sự (丁寧) | 盲愛します |
te (て) | 盲愛して |
Khả năng (可能) | 盲愛できる |
Thụ động (受身) | 盲愛される |
Sai khiến (使役) | 盲愛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盲愛すられる |
Điều kiện (条件) | 盲愛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盲愛しろ |
Ý chí (意向) | 盲愛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盲愛するな |