Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲導犬 もうどうけん
Chó dẫn đường cho người mù
盲 めくら めしい もう
Cũng
犬 いぬ
cẩu
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
盲壁 めくらかべ
tường không cửa sổ