Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲目の もうもくの
đui mù.
盲目 もうもく
mù mắt
盲目的 もうもくてき
làm mù (hiến dâng)
マス目 マス目
chỗ trống
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
盲目的に もうもくてきに
mù quáng
愛は盲目 あいはもうもく
Tình yêu mù quáng