Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲目の もうもくの
đui mù.
盲目 もうもく
mù mắt
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
盲目的 もうもくてき
làm mù (hiến dâng)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
盲目的に もうもくてきに
mù quáng