盲腸炎
もうちょうえん「MANH TRÀNG VIÊM」
Bệnh sưng ruột thừa
Đau ruột thừa
Viêm manh tràng
☆ Danh từ
Viêm ruột thừa.

Từ đồng nghĩa của 盲腸炎
noun
盲腸炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲腸炎
盲腸炎手術 もうちょうえんしゅじゅつ
thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
盲腸 もうちょう
manh tràng
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
回腸炎 かいちょうえん
viêm ruột hồi
胃腸炎 いちょうえん
viêm dạ dày ruột
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết
腸炎ビブリオ ちょうえんビブリオ
Vibrio parahaemolyticus (một loại vi khuẩn Gram âm hình cong, hình que, được tìm thấy ở biển và cửa sông, khi ăn vào có thể gây bệnh đường tiêu hóa cho người)