盲腸
もうちょう「MANH TRÀNG」
Ruột thừa; ruột dư
盲腸
のようですね。
Có vẻ như bạn bị viêm ruột thừa.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Manh tràng

Từ đồng nghĩa của 盲腸
noun
盲腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲腸
盲腸炎 もうちょうえん
bệnh sưng ruột thừa
盲腸疾患 もうちょうしっかん
bệnh lý manh tràng
盲腸腫瘍 もうちょうしゅよう
khối u manh tràng
盲腸炎手術 もうちょうえんしゅじゅつ
thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
盲腸造瘻術 もうちょうつくりろうじゅつ
phẫu thuật đóng lỗ rò manh tràng
移動性盲腸 いどうせいもうちょう
manh tràng di động
盲腸瘻造設術 もうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông manh tràng
盲腸を散らす もうちょうをちらす
cắt manh tràng