Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲蛇に怖じず めくらへびにおじず
điếc không sợ súng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
盲 めくら めしい もう
Cũng
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ