盲進
もうしん「MANH TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xô đẩy thiếu cân nhắc; tính tự tin

Bảng chia động từ của 盲進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盲進する/もうしんする |
Quá khứ (た) | 盲進した |
Phủ định (未然) | 盲進しない |
Lịch sự (丁寧) | 盲進します |
te (て) | 盲進して |
Khả năng (可能) | 盲進できる |
Thụ động (受身) | 盲進される |
Sai khiến (使役) | 盲進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盲進すられる |
Điều kiện (条件) | 盲進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盲進しろ |
Ý chí (意向) | 盲進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盲進するな |
盲進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
盲 めくら めしい もう
Cũng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
盲壁 めくらかべ
tường không cửa sổ