Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直井由文
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字経由 もじけいゆ
Thông qua ngôn ngữ
文脈自由 ぶんみゃくじゆう
phi ngữ cảnh
文脈自由文法 ぶんみゃくじゆうぶんぽう
văn phạm phi ngữ cảnh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.